Miền Nam có nắng thanh bình
Có đồng lúa đẹp có tình quê hương Em ơi mau sớm lên đường Bình minh còn đợi ruộng nương còn chờ.
Đó là 4 câu đầu trong bài Nắng đẹp miền Nam – một ca khúc của nhạc sĩ Lam Phương viết vào thập niên 1950 trong cảm xúc trước hình ảnh đoàn người di cư từ miền Bắc vào Nam lập nghiệp.
Miền Nam – vùng đất rực rỡ của nắng thanh bình, của những ruộng đồng trù phú trải dài bát ngát và dòng sông hiền hòa uốn lượn ôm lấy làng quê yên ả, nơi những rặng dừa xanh soi bóng nước, nghiêng mình theo gió, và cuộc sống mộc mạc chan chứa nghĩa tình cứ thế trôi qua êm đềm. Nhưng phía sau vẻ đẹp yên ả ấy là cả một chặng đường dài đầy gian truân, nơi tổ tiên ta đã đổ mồ hôi, xương máu để khai phá, dựng làng, lập đất.
Dưới bóng cờ Nam tiến, những trang sử mở đất về cõi phương Nam của chúa Nguyễn hiện lên như một bản trường ca hùng tráng, nơi lòng quả cảm và mưu lược đã vẽ nên hình hài một nước Việt rộng dài từ dãy Hoành Sơn đến tận mũi Cà Mau.
Hành trình mở cõi phương Nam từ bước chân của chúa Nguyễn
Giữa thế kỷ XVI, đất nước Đại Việt chia đôi sông Gianh, một bên là Đàng Ngoài dưới quyền vua Lê – chúa Trịnh, một bên là Đàng Trong, nơi chúa Nguyễn dựng nghiệp. Nếu Trịnh – Lê quẩn quanh với những cuộc chiến Bắc Nam thì phương Nam lại là một chân trời mới đầy hứa hẹn. Và thế là, một cuộc Nam tiến vĩ đại đã bắt đầu.
Nguyễn Hoàng – vị chúa Nguyễn đầu tiên, từ năm 1558, rời đất Bắc vào trấn thủ Thuận Hóa. Chẳng ai ngờ rằng, cuộc dời chân ấy lại mở ra cả một vận mệnh mới cho dân tộc. Thuận Hóa – Quảng Nam khi ấy chỉ là vùng biên viễn hoang sơ, nhưng với tầm nhìn chiến lược, chúa Nguyễn đã đặt nền móng cho một cơ đồ hưng thịnh.
Đến thời chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên (1613-1635), Đàng Trong không còn chỉ là một dải đất nhỏ. Những đoàn quân, thương nhân, lưu dân từ miền Bắc tràn vào, khai hoang, lập làng, tạo dựng một vùng đất phồn thịnh. Những cánh buồm căng gió ra khơi, buôn bán với Nhật Bản, Trung Hoa, tạo nên một thương cảng Hội An sầm uất, nơi ánh đèn lồng đỏ rực soi bóng xuống dòng sông Thu Bồn.
Nhưng có lẽ, thời đại chứng kiến bước tiến mạnh mẽ nhất của cuộc mở cõi phương Nam chính là khi chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1648-1687) cầm quyền. Giữa muôn trùng biến động, mắt người chúa ấy hướng về phương Nam, nơi những cánh đồng phì nhiêu xứ Gia Định vẫn còn ngủ yên dưới bóng rừng hoang.
Sóng dữ ở miền đất phương Nam
Cần Giờ, năm 1679.
Những cánh thuyền lạ từ phương Bắc trôi dạt vào bờ biển Đàng Trong. Đó là hơn 3.000 quân Minh do Dương Ngạn Địch và Trần Thượng Xuyên chỉ huy, mang theo cả gia quyến, tài sản, chạy trốn khỏi cuộc diệt vong dưới tay nhà Thanh. Họ cầu xin chúa Nguyễn một con đường sống để nuôi hy vọng “phản Thanh phục Minh”.
Không hề xua đuổi, chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần đã có một quyết định táo bạo: trao đất Đông Phố (Biên Hòa) cho Trần Thượng Xuyên và Mỹ Tho cho Dương Ngạn Địch. Hai người này cùng thuộc hạ của họ đã biến nơi đây thành những trung tâm thương mại sầm uất, làm bàn đạp cho chúa Nguyễn tiếp tục mở rộng bờ cõi về phía Nam.
Chỉ hơn 10 năm sau, những vùng đất Gia Định, Đồng Nai, Mỹ Tho đã không còn là nơi hoang vu mà trở thành những vùng trù phú, nơi mà dân Việt, người Hoa và cả người Chăm sống chung dưới ngọn cờ của chúa Nguyễn.
Nhưng phương Nam chưa bao giờ là một con đường trải hoa hồng. Xa xa, những ánh mắt sắc lạnh của vương quốc Chân Lạp (Campuchia ngày nay) vẫn dõi theo từng bước chân người Việt. Những xung đột ngầm, những cuộc đối đầu giữa các thế lực bắt đầu manh nha.
Người đàn bà trong bóng tối và mưu kế cờ vây
Đầu thế kỷ XVIII, cuộc đối đầu giữa Đàng Trong và Chân Lạp bước vào giai đoạn quyết liệt. Không còn là những va chạm nhỏ, đây là trận chiến giữa một vương quốc cũ kỹ đang lung lay và một thế lực đang vươn lên mạnh mẽ.
Năm 1620, công chúa Ngọc Vạn – con gái chúa Nguyễn Phúc Nguyên – đã bước chân vào hoàng cung Chân Lạp, trở thành hoàng hậu của vua Chey Chettha II. Cuộc hôn nhân chính trị này không đơn thuần là một liên minh, mà chính là nước cờ đầu tiên trong ván cờ mở cõi đầy tính toán của chúa Nguyễn.
Nhờ ảnh hưởng của Ngọc Vạn, người Việt được phép định cư ở vùng Prey Nokor (Sài Gòn ngày nay), lập chợ, xây làng, biến nơi đây thành một vùng đất sầm uất. Khi vua Chey Chettha II qua đời, vương quyền Chân Lạp rơi vào vòng xoáy tranh giành, và đó chính là thời điểm chúa Nguyễn tung ra đòn quyết định.
Dưới thời chúa Nguyễn Phúc Chu (1691-1725), quân Nguyễn can thiệp mạnh vào nội bộ Chân Lạp, từng bước đưa miền Nam vào sự kiểm soát của mình. Cuối cùng, năm 1698, Lễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Cảnh đã được phái vào Nam, chính thức đặt nền hành chính Việt Nam tại Gia Định. Cái tên Sài Gòn bắt đầu vang lên từ đây.
Mốc son cuối cùng của quá trình mở rộng lãnh thổ: Mũi Cà Mau và vầng trăng trên biển
Nhưng chuyến hành trình mở cõi chưa dừng lại. Những đoàn thuyền tiếp tục xuôi về phương Nam, đi xa hơn nữa, băng qua rừng sác, lấn sâu vào vùng nước mặn, tiến về đất cuối cùng của Tổ quốc.
Năm 1757, dưới thời chúa Nguyễn Phúc Khoát, cả vùng Hà Tiên, Cà Mau, Bạc Liêu đã chính thức trở thành một phần của Đàng Trong. Một dải đất từ Phú Xuân đến tận mũi Cà Mau, từ những làng chài ven biển đến rừng đước xanh ngát, giờ đây đã được ghi tên trên bản đồ Đại Việt.
Hành trình mở rộng lãnh thổ nước ta về phương Nam của chúa Nguyễn không chỉ là một cuộc chinh phạt mà còn là sự hòa quyện của những nền văn hóa, nơi mà người Việt, người Hoa, người Chăm và cả người Khmer cùng chung sống. [Bạn đang đọc bài hành trình mở đất về cõi phương Nam của chúa Nguyễn bản quyền bài viết này của Phạm Quang Tấn] Một dải đất trù phú đã hình thành, chuẩn bị bước vào thời kỳ của triều Nguyễn, nơi mà Nguyễn Ánh – vị chúa Nguyễn cuối cùng – sẽ đặt dấu chấm hết cho cuộc nội chiến và mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
Từ những bước chân đầu tiên ở Thuận Hóa đến ánh trăng trên biển Cà Mau, cuộc mở cõi ấy là một thiên anh hùng ca, nơi trí tuệ, lòng can đảm và cả những mưu kế chính trị đã đưa dân tộc Việt Nam chạm đến ranh giới cuối cùng của phương Nam.
Ngày hôm nay, khi đứng trên mảnh đất phì nhiêu của miền Nam, nhìn những cánh đồng lúa chín vàng, những con sông hiền hòa chở nặng phù sa, ta không thể không nhớ đến những lớp người tiên phong đã đặt từng viên gạch đầu tiên cho vùng đất này. Họ là những người lính, những người dân khai hoang, những bậc quân vương mang trong mình tầm nhìn xa rộng, dám đương đầu với sóng gió để mở ra một chân trời mới cho dân tộc.
Bao giọt mồ hôi đã thấm xuống lòng đất, bao cuộc chiến đã đổ máu, bao cuộc di dân đầy gian nan đã diễn ra để miền Nam không còn là những vùng hoang vu mà trở thành một phần không thể tách rời của nước Việt. Từ bước chân đầu tiên của chúa Nguyễn Hoàng đến dấu mốc cuối cùng nơi mũi Cà Mau, đó không chỉ là một cuộc hành trình mở đất, mà còn là một hành trình dựng xây và giữ gìn.
Gần năm trăm năm đã trôi qua, nhưng những giá trị ấy vẫn còn nguyên vẹn. Chúng ta – những thế hệ con cháu – được thừa hưởng một miền đất trù phú, một quê hương ấm áp, một bản sắc văn hóa độc đáo kết tinh từ bao thế hệ. Và trong từng ngọn gió Nam vẫn còn vang vọng những bước chân khai phá của cha ông, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm gìn giữ, phát triển mảnh đất này sao cho xứng đáng với những hy sinh của người đi trước.
Để lại một bình luận